TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt số vécnê

mặt số vécnê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt số vécnê

vernier dial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vernier dial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vernier dial

mặt số vécnê

 vernier dial

mặt số vécnê

Một mặt số điều chỉnh tốt có nút điều khiển quay 180o gây ra sự quay nhỏ nhất tên trục chính.

A fine-tuning dial whose control knob must rotate 180u khie^?n quay 180o ga^y ra su+. quay nho? nha^' t te^n tru.c chi' nh$.$