TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tịnh tiến

mặt tịnh tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mặt tịnh tiến

 surface of translation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translation of axes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translation surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface of translation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

translation surface

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

surface of translation

mặt tịnh tiến

translation surface

mặt tịnh tiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface of translation

mặt tịnh tiến

 surface of translation /điện lạnh/

mặt tịnh tiến

 translation of axes /điện lạnh/

mặt tịnh tiến

 translation surface /điện lạnh/

mặt tịnh tiến