TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
mặt tinh thể
mặt tinh thể
3
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
mặt tinh thể
crystal face
3
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
crystal plane
2
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
crystal face
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plane
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lattice plane
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
crystal face
mặt tinh thể
crystal plane
mặt tinh thể
lattice plane
mặt tinh thể
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
crystal face, plane
/xây dựng/
mặt tinh thể
crystal face
mặt tinh thể
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
crystal face
mặt tinh thể
crystal plane
mặt tinh thể