Việt
mặt tròn
Anh
wearing surface
round face
square face
Mit einem einschneidigen Werkzeug werden dabei runde oder ebene Flächen hergestellt.
Ở đây mặt tròn hay mặt phẳng được tạo ra với dụng cụ một lưỡi cắt.
Rundlängsschleifen
Mặt tròn dọc trục
Das Rotations-Reibschweißen wird zum Fügen kreisrunder Fügeflächen verwendet.
Hàn ma sát quay được sử dụng để hàn bề mặt tròn.
Mặt tròn