TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trơn

mặt trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt trơn

 smooth surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beim Oberflächenfühlen unterscheidet manwachsartige und glatte Flächen.

:: Khi sờ lên bề mặt, ta phân biệ t được loại bề mặt như sáp và bề mặt trơn láng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glatte, porenfreie Oberfläche.

Bề mặt trơn, không có lỗ vi mao.

Gute chemische Beständigkeit durch glatte Oberfläche

Có độ bền hóa học tốt do bề mặt trơn

Verwendung von Werkstoffen mit glatter Oberfläche (polierte Stähle, Glas, Kunststoffe usw.)

Sử dụng vật liệu có bề mặt trơn láng (thép được chà láng, thủy tinh, chất dẻo v.v.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth surface

mặt trơn