Frontgegenjmdn,etwmachen /chông đối lại ai, phản đối một việc gì. 3. (Milit.) toán quân xung phong, toán quân dẫn đầu, đội tiền quân. 4. (Milit.) tiền tuyến, mặt trận, vùng chiên tuyến; an die Front gehen/
liên minh đảng phái;
mặt trận hợp nhất các lực lượng xã hội;