Việt
mặt vòng
Anh
flexion
Nach oben wird der Kolben in beiden Ebenen schmäler (ballig).
Lên phía trên, piston nhỏ hơn trong cả hai mặt (vòng cầu).
Verwendung: Beschichtungen, Dichtungen, Faltenbälge, hitzebeständige Kabelisolierungen, wartungsfreie Lager, Membranen.
Ứng dụng: Phủ lớp bề mặt, vòng đệm kín, ống xếp, vỏ bọc cách điện dây điện chịu nhiệt, ổ trục không cần bảo trì, màng mỏng.
flexion /xây dựng/