Việt
sự thiêu
mẻ thiêu
sự nung
Anh
roasting
Đức
Abrösten
Brand
der Brand von Porzellan
sự nung để gốm.
Brand /[brant], der; -[e]s, Brände/
(Handw ) sự nung; sự thiêu; mẻ thiêu;
sự nung để gốm. : der Brand von Porzellan
sự thiêu, sự nung, mẻ thiêu
Abrösten /n -s/
sự thiêu, mẻ thiêu; sự nung,