TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mềm dễ uốn

mềm dễ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

dễ kéo.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

mềm dễ uốn

 ductile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ductile a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weich-PVC: weich, flexibel, durch Zusätze gummi- oder lederartig, z.B. für Dichtungen, Folien, Fußmatten, Kabelisolierungen, Leder, Kunstleder.

PVC mềm: Mềm, dễ uốn, khi thêm chất phụ gia sẽ trở nên giống cao su hoặc da thú, thí dụ dùng làm vòng bít kín (gioăng), màng mỏng, tấm lót chân, vỏ bọc cách điện cho dây điện, da, da nhân tạo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Verfahren wird fast ausschließlich für flexible Produkte wie Folien oder Bahnen aus PVC-P, TPO, ECB, EPDM, CSPE oder Elastomer-Bitumen verwendet.

Phương pháp này gần như chỉ được sử dụng cho các sản phẩm mềm, dễ uốn như màng mỏng hoặc dải băng PVC-P, TPO, ECB, EPDM, CSPE hoặc nhựa bitum đàn hồi.

Từ điển ô tô Anh-Việt

ductile a

Mềm dễ uốn, dễ kéo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ductile /ô tô/

mềm dễ uốn

 ductile /ô tô/

mềm dễ uốn