Việt
mọc tràn ra
mọc che kín
mọc phủ lên
mọc lan tràn
mọc cao lên
phủ đầy
Đức
überwachsen
bewuchern
das Moos hat den Pfad überwachsen
rong rêu đã mọc phủ lối đi.
überwachsen /(st. V.; hat)/
mọc tràn ra; mọc che kín; mọc phủ lên;
rong rêu đã mọc phủ lối đi. : das Moos hat den Pfad überwachsen
bewuchern /(sw. V.; hat)/
mọc lan tràn; mọc che kín; mọc cao lên; phủ đầy;