TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọi phạm vi

khắp mọi nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọi phạm vi

allüberall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Dämpfungskräfte werden in nahezu allen Schwingungsbereichen verbessert.

Lực giảm chấn được cải thiện hầu như ở mọi phạm vi dao động.

Die ASR-Motorregelung ist in allen Geschwindigkeitsbereichen wirksam.

Sự điều chỉnh động cơ TCS có tác dụng trong mọi phạm vi tốc độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allüberall /(Adv.) (geh.)/

(nhấn mạnh ý nghĩa của từ überall) khắp mọi nơi; mọi lĩnh vực; mọi phạm vi;