Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
oil burner
mỏ đốt dầu nặng
oil burner /xây dựng/
mỏ đốt dầu nặng
oil burner
mỏ đốt dầu nặng
oil burner /vật lý/
mỏ đốt dầu nặng
oil burner
lò, mỏ đốt dầu nặng
oil burner /xây dựng/
lò, mỏ đốt dầu nặng
oil burner
lò, mỏ đốt dầu nặng
oil burner /vật lý/
lò, mỏ đốt dầu nặng