Việt
mỏ hàn cắt
mỏ đèn cắt
mỏ xì cắt
mỏ cắt
mỏ đèn xì cắt
Anh
cutting blowpipe
flame cutter
cutting torch
Đức
Schneidbrenner
Schneidbrenner /m/XD/
[EN] cutting blowpipe , flame cutter
[VI] mỏ đèn cắt, mỏ xì cắt, mỏ hàn cắt, mỏ cắt
Schneidbrenner /m/CNSX/
[EN] cutting blowpipe
mỏ đèn xì cắt, mỏ hàn cắt
mỏ đèn cắt, mỏ xì cắt, mỏ hàn cắt, mỏ cắt