first-other bench mark
mốc thủy chuẩn hạng nhất
first-other bench mark, fixed elevation, leveling stake
mốc thủy chuẩn hạng nhất
first-other bench mark /đo lường & điều khiển/
mốc thủy chuẩn hạng nhất
first-other bench mark /xây dựng/
mốc thủy chuẩn hạng nhất