TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối ghép chặt

mối ghép chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mối ghép chặt

strength tight joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength tight joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Feste Verbindungen sichern die unveränderliche vorgeschriebene Position der Teile innerhalb einer Baugruppe.

:: Mối ghép chặt bảo đảm vị trí cố định đượcquy định của chi tiết trong một cụm lắp ráp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strength tight joint

mối ghép chặt

 strength tight joint /xây dựng/

mối ghép chặt

 strength tight joint /cơ khí & công trình/

mối ghép chặt