TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối ghép chốt

mối ghép chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối ghcp chêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mối ghép chêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối ghép chốt

cottering

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cottering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pin connections

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mối ghép chốt

Stiftverbindungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Versplinten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

232 Stiftverbindungen

232 Mối ghép chốt

4.5.3 Stiftverbindungen

4.5.3 Mối ghép chốt

Stiftverbindungen sind lösbare Verbindungen.

Mối ghép chốt là kết nối tháo ra được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versplinten /nt/CT_MÁY/

[EN] cottering

[VI] mối ghép chốt, mối ghép chêm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cottering

mối ghép chốt, mối ghcp chêm

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stiftverbindungen

[VI] mối ghép chốt

[EN] Pin connections

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cottering /cơ khí & công trình/

mối ghép chốt