TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối hàn đường

mối hàn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối hàn lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối hàn đường

seam weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 seam weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mối hàn đường

Nahtschweißung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Präzisionsstahlrohr, nahtlos gezogen, Außen- 080 mm, 8 mm Wanddicke, aus Vergütungsstahl 41Cr4

Thép ống chính xác, kéo không có mối hàn, đường kính ngoài 0 80 mm, dày 8 mm từ thép cải thiện 41Cr4

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahtschweißung /f/CNH_NHÂN/

[EN] seam weld

[VI] mối hàn lăn, mối hàn đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seam weld

mối hàn đường

 seam weld /cơ khí & công trình/

mối hàn đường