Việt
mối hàn nổi
mối hàn giọt
gờ hàn
môi hàn nổi
gò hàn
Anh
beaded joint
beading joint
mối hàn nổi, mối hàn giọt; gờ hàn
môi hàn nổi, mối hàn giọt; gò hàn