TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối kiểm tra

mối kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mối kiểm tra

 control joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control joint /xây dựng/

mối kiểm tra

Trong một công trình nề, một mối nối được sử dụng để kiểm soát sự dịch chuyển giữa các vật liệu gắn vào đó.

In masonry, a joint that is utilized for expanding and contracting movements between building materials attached to it.