Việt
mối nối điện
sự nối điện
bộ nối điện
Anh
electrical connector
electric connection
electrical connection
Đức
elektrischer Anschluß
v Sichtprüfung der elektrischen Anschlüsse (Korrosion, Beschädigung).
Kiểm tra bằng mắt các mối nối điện (ăn mòn, hư hỏng).
Allerdings sind sie und besonders die elektrischen Anschlüsse bei Einbau unter dem Fahrzeugboden erhöhter Korrosion ausgesetzt.
Tuy nhiên, bơm dạng này và nhất là các mối nối điện của bơm có nguy cơ bị ăn mòn nhiều hơn khi được lắp đặt dưới sàn xe.
elektrischer Anschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical connection, electrical connector
[VI] mối nối điện, sự nối điện, bộ nối điện
electric connection, electrical connector /điện/