Việt
mối nối bắt vít
mối nối bắt bu lông
mối nối ren
mối nối bắt bulông
Anh
screw joint
boltted joint
bolted joint
bolting
screwed joint
Đức
Verschraubung
geschraubte Verbindung
An beiden Enden werden sie mit Stutzen aus Stahl gefasst und mit Anschlusskupplungen oder Verschraubungen versehen.
Ở hai đầu của ống, các vòng bấm bằng thép được gắn vào và có thêm các khớp kết nối hoặc mối nối bắt vít.
Verschraubung /f/CT_MÁY/
[EN] bolted joint, bolting, screw joint
[VI] mối nối bắt bu lông, mối nối bắt vít
geschraubte Verbindung /f/CNH_NHÂN/
[EN] screwed joint
[VI] mối nối bắt vít, mối nối ren, mối nối bắt bulông
boltted joint, screw joint /cơ khí & công trình/