TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nối có bậc

mối nối có bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mối nối có bậc

lap joint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um dabei die Verdickungen an der Fügestelle zu vermeiden, bietet sich eine abgesetzte Überlappung oder eine Schäftung an.

Để tránh sự dồn cục (của chất dán) tại vị trí dán, người ta có thể thực hiện mối nối có bậc (chồng theo bậc thang) hay mối nối cạnh vát.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lap joint

mối nối có bậc