Việt
mối nối ray cách nhiệt
mối nối ray cách ly
Anh
insulated rail joint
Đức
Isolierstoß
Isolierstoß /m/Đ_SẮT/
[EN] insulated rail joint
[VI] mối nối ray cách nhiệt; mối nối ray cách ly
insulated rail joint /giao thông & vận tải/