Việt
mối nối trở kháng
Anh
reactance bond
impedance bond
connecting link
connection
Đức
Gleisdrossel
Drosselstoß der Schienen
Gleisdrossel /f/Đ_SẮT/
[EN] impedance bond
[VI] mối nối trở kháng
Drosselstoß der Schienen /m/Đ_SẮT/
[EN] impedance bond, reactance bond
[VI] mối nối trở kháng (ray)
mối nối trở kháng (ray)
impedance bond, connecting link, connection
impedance bond, reactance bond /giao thông & vận tải/