TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nối trở kháng

mối nối trở kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối nối trở kháng

reactance bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impedance bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 connecting link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impedance bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactance bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mối nối trở kháng

Gleisdrossel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselstoß der Schienen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleisdrossel /f/Đ_SẮT/

[EN] impedance bond

[VI] mối nối trở kháng

Drosselstoß der Schienen /m/Đ_SẮT/

[EN] impedance bond, reactance bond

[VI] mối nối trở kháng (ray)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reactance bond

mối nối trở kháng (ray)

impedance bond, connecting link, connection

mối nối trở kháng (ray)

 impedance bond, reactance bond /giao thông & vận tải/

mối nối trở kháng (ray)