Verwandtschaftsverhaltnis /das/
mối quan hệ họ hàng;
mấi quan hệ bà con thân tộc (Verwandtschaft);
Verwandtschaft /die; -, -en/
mối quan hệ họ hàng;
mối quan hệ bà con;
tình thân tộc;
tình họ hàng;
giữa họ không có mối quan hệ họ hàng : zwischen ihnen besteht keine Verwandtschaft toàn thể bà con họ hàng. : die ganze Ver wandtschaft