TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối quan hệ hỗ tương

mối quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ hỗ tương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mấỉ quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mối quan hệ hỗ tương

Wechselbeiiehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechselverhaltnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Lehre von diesen wechselseitigen Beziehungen ist die Ökologie, eine wichtige Teilwissenschaft innerhalb der Biologie.

Khoa học về các mối quan hệ hỗ tương là sinh thái học, một bộ phận quan trọng của sinh học.

Ökologie ist die Wissenschaft von den wechselseitigen Beziehungen zwischen den Lebewesen und ihrer Umwelt.

Sinh thái học là ngành khoa học về các mối quan hệ hỗ tương giữa các sinh vật và môi trường của chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wechselbeiiehung /die/

mối quan hệ qua lại; mối quan hệ hỗ tương;

Wechselverhaltnis /das/

mấỉ quan hệ qua lại; mối quan hệ hỗ tương;