TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mổ xác

mổ xác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẫu tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ xẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phẫu tử thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mổ xác

obduzieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sektion II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obduzieren /[opdutsũron] (sw. V.; hat) (Med.)/

mổ xác; giải phẫu tử thi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sektion II /f =, -en/

sự] mổ xác, phẫu tích.

obduzieren /vt/

mổ xác, mổ, mổ xẻ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mổ xác

obduzieren vt; sự mổ xác Obduktion f, Autopsie f, Leichenöffnung f, Sektion f