Việt
mổ xác
phẫu tích.
mổ
mổ xẻ.
giải phẫu tử thi
Đức
obduzieren
Sektion II
obduzieren /[opdutsũron] (sw. V.; hat) (Med.)/
mổ xác; giải phẫu tử thi;
Sektion II /f =, -en/
sự] mổ xác, phẫu tích.
obduzieren /vt/
mổ xác, mổ, mổ xẻ.
obduzieren vt; sự mổ xác Obduktion f, Autopsie f, Leichenöffnung f, Sektion f