TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một ô

một ô

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một ngăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

một ô

unilocular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

một ô

unilokular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Schaltbild wird jede Schaltstellung durch ein Quadrat dargestellt.

Trong sơ đồ mạch, mỗi vị trí van được mô tả bằng một ô vuông.

Bild 1: Zweikreis-Zweileitungs-Druckluftbremsanlage für einen Motorwagen

Hình 1: Hệ thống phanh khí nén hai đường dẫn-hai mạch cho một ô tô tải

Folgende Inhalte der Altautoverordnung sind für die Stilllegung wichtig:

Pháp lệnh ô tô thải gồm những điều quan trọng sau đây cho việc chấm dứt sử dụng một ô tô:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Automobil wird aus ca. 15000 bis 30000 Einzelteilen zusammengesetzt.

Một ô tô được lắp ráp từ 15.000-30.000 chi tiết riêng lẻ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unilocular

một ô, một ngăn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

một ô

[DE] unilokular

[EN] unilocular

[VI] một ô