Việt
một điểm
một chấm
Anh
at a point
Đức
Eins
Der aktive Zustand kann durch einen Punkt gekennzeichnet werden.
Tình trạng hoạt động được ký hiệu bằng một điểm chấm.
Umfangsgeschwindigkeit (Geschwindigkeit eines Massenpunktes auf einer Kreisbahn):
Vận tốc chu vi (Vận tốc của một điểm trên một quỹ đạo tròn)
Radius des Kreises bzw. der Kreisbahn eines Massenpunktes
Bán kính của vòng tròn hoặc của vòng đi của một điểm khối [m]
Unter der Länge versteht man die Ausdehnung einer Strecke ineiner Richtung - in einer Dimension - von einem bestimmten Anfangspunkt bis zu einem bestimmten Endpunkt.
Chiều dài là khoảng trải ra của một đoạn theo một hướng - trongmột chiều - từ một điểm khởi đầu nhất định đến một điểm cuối nhất định.
Es ist ein Brennpunkt vorhanden.
Trên trục quay có một điểm hội tụ.
eine Eins würfeln
đổ được con một.
Eins /die; -, -en/
một chấm; một điểm (súc sắc);
đổ được con một. : eine Eins würfeln
(tại) một điểm;