TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một điểm

một điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một điểm

at a point

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một điểm

Eins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der aktive Zustand kann durch einen Punkt gekennzeichnet werden.

Tình trạng hoạt động được ký hiệu bằng một điểm chấm.

Umfangsgeschwindigkeit (Geschwindigkeit eines Massenpunktes auf einer Kreisbahn):

Vận tốc chu vi (Vận tốc của một điểm trên một quỹ đạo tròn)

Radius des Kreises bzw. der Kreisbahn eines Massenpunktes

Bán kính của vòng tròn hoặc của vòng đi của một điểm khối [m]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter der Länge versteht man die Ausdehnung einer Strecke ineiner Richtung - in einer Dimension - von einem bestimmten Anfangspunkt bis zu einem bestimmten Endpunkt.

Chiều dài là khoảng trải ra của một đoạn theo một hướng - trongmột chiều - từ một điểm khởi đầu nhất định đến một điểm cuối nhất định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist ein Brennpunkt vorhanden.

Trên trục quay có một điểm hội tụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Eins würfeln

đổ được con một.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eins /die; -, -en/

một chấm; một điểm (súc sắc);

đổ được con một. : eine Eins würfeln

Từ điển toán học Anh-Việt

at a point

(tại) một điểm;