Việt
một bưóc
bưóc chân
bước đi
Đức
Füßbreit
keinen Füß Erde
không nhưông một tấc; -
Füßbreit /m =, =/
một bưóc, bưóc chân, bước đi; keinen Füß Erde không nhưông một tấc; -