TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một bộ phận

một bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc liệt một chi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

một bộ phận

 fitment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monoplegic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mit einer flexiblen Aufhängung, die ihre eigene Drehachse finden könnte, würde es wahrscheinlich klappen.«

Với một bộ phận treo linh động tự tìm trục quay chắc sẽ được đấy."

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

I think it would work with a flexible mounting that could find its own rotation axis.”

Với một bộ phận treo linh động tự tìm trục quay chắc sẽ được đấy.”

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messpunkt M03X am Heckteil eines Kraftfahrzeugteils

Điểm đo M03X tại phần phía sau một bộ phận ô tô

In sich geschlossenes Messwerk als Einheit problemlos austauschbar

Cơ cấu đo khép kín như một bộ phận có thể thay thế dễ dàng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist die Kombination aus einem Membranteil für die Betriebsbremse und einem Federspeicherteil für die Feststell- und Hilfsbremse.

Đó là sự kết hợp bằng một bộ phận màng cho phanh chính và một bộ phận trữ lực lò xo cho phanh tay và phanh phụ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitment

một bộ phận

 fitment /xây dựng/

một bộ phận

 monoplegic

thuộc liệt một chi, một bộ phận

 monoplegic /xây dựng/

thuộc liệt một chi, một bộ phận

 monoplegic /y học/

thuộc liệt một chi, một bộ phận