Việt
một bộ phận
thuộc liệt một chi
Anh
fitment
monoplegic
Mit einer flexiblen Aufhängung, die ihre eigene Drehachse finden könnte, würde es wahrscheinlich klappen.«
Với một bộ phận treo linh động tự tìm trục quay chắc sẽ được đấy."
I think it would work with a flexible mounting that could find its own rotation axis.”
Với một bộ phận treo linh động tự tìm trục quay chắc sẽ được đấy.”
Messpunkt M03X am Heckteil eines Kraftfahrzeugteils
Điểm đo M03X tại phần phía sau một bộ phận ô tô
In sich geschlossenes Messwerk als Einheit problemlos austauschbar
Cơ cấu đo khép kín như một bộ phận có thể thay thế dễ dàng
Es ist die Kombination aus einem Membranteil für die Betriebsbremse und einem Federspeicherteil für die Feststell- und Hilfsbremse.
Đó là sự kết hợp bằng một bộ phận màng cho phanh chính và một bộ phận trữ lực lò xo cho phanh tay và phanh phụ.
fitment /xây dựng/
thuộc liệt một chi, một bộ phận
monoplegic /xây dựng/
monoplegic /y học/