TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách đứng đắn

một cách đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách đứng đắn

korrekterweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Detaillierte Untersuchung des Systems

Khảo sát hệ thống một cách chi tiết

:: Exakte Analyse und Planung der Aufgaben.

:: Phân tích và chuẩn bị các nhiệm vụ một cách chính xác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systematische Fehlersuche.

Cách tìm lỗi một cách hệ thống.

Der Reflektor ist frei im Raum geformt.

Gương phản xạ được tạo hình một cách tự do.

Ab 100 km/h wird es automatisch ausgeschaltet.

Quá 100 km/h, nó được tắt một cách tự động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrekterweise /(Adv.)/

một cách đứng đắn; một cách; lịch thiệp;