TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách chọn lọc

một cách chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

một cách chọn lọc

 selectively

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gesonderte Ausweisung von Fehlern, die miteinander in Beziehung stehen können.

:: Định danh một cách chọn lọc các lỗi có thể liên quan với nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selectively /toán & tin/

một cách chọn lọc