Việt
một căn bệnh không thể chữa
Đức
Leiden
ein langes Leiden
(đùa) người yếu ớt.
Leiden /das; -s, 1. bệnh, bệnh tật; ein unheilbares Leiden/
một căn bệnh không thể chữa;
(đùa) người yếu ớt. : ein langes Leiden