Việt
một chi tiết
Anh
in one piece
Đức
aus einem Stück
Qualitätsprüfung eines Kunststoffteiles
Kiểm tra chất lượng một chi tiết nhựa
Es werden damit Bauteile verbunden, welche beide mit Durchgangsbohrungen versehen werden können.
Mối ghép ren bít (vít siết) dùng để cố định một chi tiết có lỗ khoan thủng với một chi tiết có lỗ ren.
Fertigungsablauf eines einfachen Gussteils
Trình tự gia công một chi tiết đúc đơn giản
Fertigungsablauf eines einfachen Gussteils
Trình tự gia công một chi tiết đúc đơn giản
Abkühlprozess eines Spritzteils
Quá trình làm nguội của một chi tiết đúc phun
aus einem Stück /adj/CT_MÁY/
[EN] in one piece
[VI] (thuộc) một chi tiết
in one piece /cơ khí & công trình/