TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một chi tiết

một chi tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một chi tiết

 in one piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in one piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một chi tiết

aus einem Stück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Qualitätsprüfung eines Kunststoffteiles

Kiểm tra chất lượng một chi tiết nhựa

Es werden damit Bauteile verbunden, welche beide mit Durchgangsbohrungen versehen werden können.

Mối ghép ren bít (vít siết) dùng để cố định một chi tiết có lỗ khoan thủng với một chi tiết có lỗ ren.

 Fertigungsablauf eines einfachen Gussteils

 Trình tự gia công một chi tiết đúc đơn giản

Fertigungsablauf eines einfachen Gussteils

Trình tự gia công một chi tiết đúc đơn giản

Abkühlprozess eines Spritzteils

Quá trình làm nguội của một chi tiết đúc phun

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aus einem Stück /adj/CT_MÁY/

[EN] in one piece

[VI] (thuộc) một chi tiết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in one piece /cơ khí & công trình/

một chi tiết