TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một giá

đơn giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

một giá

flat rate tariff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat rate tariff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v einem gemeinsamen Planetenradträger,

Một giá mang bánh răng hành tinh dùng chung,

Was versteht man unter einem Einbett-Dreiwege- Katalysator?

Bộ xúc tác một giá-ba chức năng là gì?

Die Planetenräder sind auf dem Planetenradträger gelagert.

Các bánh răng hành tinh được gắn trên một giá mang.

Betriebsbedingungen für den Einbett-Dreiwege- Katalysator

Điều kiện hoạt động cho bộ xúc tác một giá-ba chức năng

Wirkungsweise des Einbett-Dreiwege-Katalysators (Bild 1)

Nguyên lý hoạt động của bộ xúc tác một giá-ba chức năng (Hình 1)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat rate tariff

đơn giá, một giá (điện)

 flat rate tariff /điện/

đơn giá, một giá (điện)