Việt
một giọt
một cục
Anh
blob
Während der Zeit, in der ein Junge zu einem Mann heranwächst, kann ein Regentropfen an einer Fensterscheibe herunterrinnen.
Khoảng thời gian để một chú bé trưởng thành ở nơi này chỉ kịp cho một giọt mưa mới lăn hết khung kính cửa sổ ở nơi khác.
In the time that a boy grows into a man, a drop of rain might slide down a windowpane.
một giọt, một cục