Việt
một kiểu
một phương thức
một phong cách
Anh
unimodal
Đức
Stilvoll
Ein anderer Schneckentyp, die Entgasungsschnecke (Bild 2), besteht im Prinzip aus zwei hintereinander geschalteten Drei-Zonen-Schnecken.
Một kiểu trục vít khác, trục vít thoát khí(Hình 2), cấu tạo theo nguyên lý hai trụcvít ba vùng nối tiếp nhau.
Vereinfachte Anpassung eines Motortyps an unterschiedliche Fahrzeuge.
Dễ dàng thích ứng tính năng của một kiểu động cơ cho nhiều ô tô khác nhau
Viscokupplung (Bild 3). Sie ist eine weitere, häufig angewandte Bauart des variablen Ventilatorantriebes.
Bộ ly hợp nhớt (Hình 3) là một kiểu thiết kế khác thường được sử dụng của dẫn động quạt biến đổi.
Bei gleichbleibender Geometrie gilt tendenziell:
Với cùng một kiểu hình dáng, van có khuynh hướng sau:
Stilvoll /(Adj.)/
(theo) một kiểu; một phong cách;
một phương thức , một kiểu( thuộc)