Việt
một nghìn lần
Anh
thousandfold
Đức
tausendfach
So winzig sind die Unterbrechungen der Zeit, daß man eine einzige Sekunde vergrößern und in tausend Teile zerlegen und jeden dieser Teile wieder in tausend Teile zerlegen müßte, ehe man ein einziges fehlendes Stückchen ausmachen könnte.
Những gián đoạn này của thời gian nhỏ li ti đến nỗi cần phóng đại một giây lên rồi chia làm một nghìn lần, mỗi phần lại chia thành một nghìn phần nữa mới có thể phát hiện ra được khoảng trống nọ.
So tiny are the disconnections in time that a single second would have to be magnified and dissected into one thousand parts and each of those parts into one thousand parts before a single missing part of time could be spotted.
tausendfach /adj/TOÁN/
[EN] thousandfold
[VI] một nghìn lần