TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một phần mười

một phần mười

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một phần mười

 tenth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một phần mười

zehntel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Öffnungszeiten sind mit weniger als einer Zehntelsekunde extrem kurz, sodass der Biomasseaustrag quasi kontinuierlich möglich ist.

Thời gian mở ít hơn một phần mười giây, cực ngắn và có thể xem việc phóng thích sinh khối gần như liên tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehntel /[tsemtal] (B uchz.) (als Ziffer: 1/10)/

một phần mười;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenth /toán & tin/

một phần mười

 tenth /toán & tin/

một phần mười