Việt
một tập
Đức
einbändig
Dictyosomen sind Stapel von membranumgebenen, scheibenartigen Hohlräumen, von deren Rändern ständig kleine Bläschen abgeschnürt werden (Golgi-Vesikel).
Thể lưới (Dictyosome) là một tập hợp các vùng trống do màng sinh học chồng chất bao quanh và có hình dáng như chồng dĩa, cuối cạnh thắt lại thành các túi nhỏ (Golgi vesicle).
Eine Zellbank ist die Sammlung von meist mehreren hundert Vials mit identischen Zellen, die mittels validierter Verfahren in der Regel in der Gasphase über flüssigem Stickstoff (< –150 °C) aufbewahrt werden.
Ngân hàng tế bào là một tập hợp của hàng trăm chai Vials (chai nhỏ chứa vật liệu, có thể dùng kim chích rút ra) với các tế bào giống nhau, được xác thực qua phương pháp đánh giá thông thường được lưu trữ trong tủ đông siêu lạnh với nitơ lỏng (< -150 °C).
Gewinde stellen eine Ansammlung von Kerben dar, Kunststoffe sind aber kerbempfindlich.
Các ren ốc là một tập hợp của các vết khứa, nhưng chất dẻo thường nhạy cảm với vết khứa.
einbändig (a)