Việt
một toa .
một toa
Đức
Waggon
Wagon
Wagon /[va'gö:, va'goi), auch: va'go:n], der, -s, -s, österr. auch/
một toa (đơn vị đo);
Waggon /m -s, -s u =/
một toa (đơn vị đo).