TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một và

một và

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

một và

 several

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit unterschiedlichen einund mehrschneidigen Senkwerkzeugen werden vorgefertigte Bohrungen weiterbearbeitet (Bild 1).

Các lỗ đã khoan trước được gia công tiếp tục với các dụng cụ lã có một và nhiều lưỡi cắt khác au (Hình 1).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

die Produktion der verschiedensten Stoffe des Primär- und Sekundärstoffwechsels von Zellen,

sản xuất các chất khác nhau nhất của quá trình chuyển hóa bậc một và bậc hai của tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim 3-Zylinder-Motor sind die Massenkräfte 1. und 2. Ordnung nicht ausgeglichen.

Ở động cơ ba xi lanh, những lực quán tính bậc một và hai không được cân bằng.

Die zu übertragenden Daten werden seriell Bit für Bit übertragen, wobei die Informationen von allen Teilnehmern des Netzes genutzt werden können.

Dữ liệu lần lượt được truyền đi từng bit một, và tất cả thành viên của mạng đều có thể cùng sử dụng những thông tin này.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selektive Hydrierung von Fettnitrilen zu primären und sekundären Aminen

Hydro hóa chọn lọc nitril béo thành các amin bậc một và bậc hai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 several

một và