Việt
mới sinh
mới đẻ
mới ra đời
Đức
neugeboren
Freiwerdende Stoffwechselenergie wird hauptsächlich mit energiereichem Biogas abgegeben — wenig Biomasse bzw. Überschussschlamm.
Năng lượng phát sinh do quá trao đổi chất mới ra đời được tạo ra nằm chủ yếu trong khí sinh học – ít có sinh khối hay bùn dư.
neugeboren /(Adj.)/
mới sinh; mới đẻ; mới ra đời;