TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới ra đời

mới sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới đẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mới ra đời

neugeboren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Freiwerdende Stoffwechselenergie wird hauptsächlich mit energiereichem Biogas abgegeben — wenig Biomasse bzw. Überschussschlamm.

Năng lượng phát sinh do quá trao đổi chất mới ra đời được tạo ra nằm chủ yếu trong khí sinh học – ít có sinh khối hay bùn dư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neugeboren /(Adj.)/

mới sinh; mới đẻ; mới ra đời;