Việt
mờ mịt
mù mịt
mù sương
sự den tốì
sự tối tăm
Anh
obscure
Đức
nebelhaft
Düs
terheit
Düsterkeit
nebelhaft /(Adj.; -er, -este)/
(selten) mù mịt; mờ mịt; mù sương (neblig);
Düs,terheit,Düsterkeit /die; -/
sự den tốì; sự tối tăm; mờ mịt;
obscure /xây dựng/