TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở sớm

mở sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mở sớm

 advanced opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ventil öffnet früher und schließt später.

Xú páp mở sớm hơn và đóng trễ hơn.

Aufgrund des Magnetfelds verdreht sich die Welle mit dem exzentrischen Bolzen. Dieser verstellt den Regelschieber auf dem Verteilerkolben.

Qua đó, lỗ xả tràn ở piston phân phối sẽ được mở sớm hơn hay muộn hơn để điều chỉnh lượng nhiên liệu phun.

Die Verschiebung der Öffnungsoder/und Schließ- winkel nach „früher“ oder „später“ für den Einlassvorgang kann mittels Membran- oder Drehschiebersteuerung erfolgen.

Việc dời góc đóng hay/và góc mở “sớm” hay “trễ” hơn trong quá trình nạp có thể được điều khiển bằng van màng chắn hay van quay trượt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advanced opening /điện lạnh/

mở sớm (van)