TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỡ sệt

mỡ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mỡ sệt

 heavy grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gelfett, Bentonitfett, Basis sind seifenfreie Verdicker (Einsatz als Heißlager- oder Zahnradfett)

Mỡ sệt, mỡ bentonit, nền tảng là chất làm đặc không có xà phòng (sử dụng như mỡ ổ đỡ nóng hay mỡ bánh răng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy grease /xây dựng/

mỡ sệt