TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mụn gai

mụn gai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơ đay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơ gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơ lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mụn gai

 boon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mụn gai

Werg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hanfschabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít Werg verstopfen

trét, bịt; - am

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werg /[verk], das; -[e]s/

mụn lanh; mụn gai; xơ đay; xơ gai; xơ lanh (Hede);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hanfschabe /f =/

mụn lanh, mụn gai; Hanf

Werg /n -(e)s/

mụn lanh, mụn gai, xơ đay, xơ gai, xơ lanh; gai vụn, đay ngắn; mít Werg verstopfen trét, bịt; - am Rócken háben ® ăn vụng không biết chùi mép.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boon

mụn gai

 boon /y học/

mụn gai