Việt
mức kích thích
Anh
excitation level
excited level
Đức
Anregungsniveau
Erregungspegel
Pháp
niveau d'excitation
excitation level, excited level /điện lạnh/
Erregungspegel /m/ÂM/
[EN] excitation level
[VI] mức kích thích
mức (năng lượng) kích thích
[DE] Anregungsniveau
[FR] niveau d' excitation