TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức chất lỏng

mức chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mức chất lỏng

liquid level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức chất lỏng

Flüssigkeitsstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Am Beispiel der Füllstandregelungbedeutet dies einen höheren Füllstand, da proportional hierzu,das Ventil den Zulauf drosseln muss und dadurch eine Abweichung vom Sollwert entsteht (Bild 2).

Thí dụ điều chỉnh mức chất lỏng, khi mức chất lỏng tăng cao, van sẽ tiết lưu dòng chảy của chất lỏng theo tỷ lệ và do đó tạo ra sự chênh lệch so vớitrị số định mức (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufnehmer für Füllstand nach der Perlmethode.

Thiết bị nhập cho mức chất lỏng theo phương pháp Perl

Z.B. ortsabhängig: Werk 05, Gebäude G820, Filteranlage 3, Füllstandmessgerät 102 könnte zur Referenzkennzeichnung 05.G820.3.102 zusammengefasst werden.

T.d. về tùy thuộc vị trí: Cơ xưởng số 5, tòa nhà G280, hệ thống lọc 3, thiết bị đo mức chất lỏng 102, tất cả được gom lại thành ký hiệu tham chiếu 05.G280.3.102.

Kennbuchstabe (Erstbuchstabe in der oberen Hälfte des Ovals), der die Aufgabe an die Prozessleittechnik kenntlich macht, z.B. Kennbuchstabe für die zu messende Variable, etwa Füllstand L, Temperatur T usw. (siehe Tabelle)

Ký tự nhận dạng (Ký tự đầu tiên ở phía nửa trên của hình trái xoan) cho biết nhiệm vụ ở kỹ thuật điều khiển quy trình, t.d. ký tự cho những biến số đo, chẳng hạn như mức chất lỏng L, nhiệt độ T v.v... (xem bảng).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flüssigkeitsstände von z.B. Kraftstoff oder Öl

Mức chất lỏng, thí dụ như nhiên liệu hoặc dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid level

mức chất lỏng

liquid level /y học/

mức chất lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsstand /m/B_BÌ/

[EN] liquid level

[VI] mức chất lỏng